Có 1 kết quả:

火辣 huǒ là ㄏㄨㄛˇ ㄌㄚˋ

1/1

huǒ là ㄏㄨㄛˇ ㄌㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) painful heat
(2) scorching
(3) rude and forthright
(4) provocative
(5) hot
(6) sexy

Bình luận 0